CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
616 1.009444.000.00.00.H31 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
617 1.009452.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
618 1.009453.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
619 1.009454.000.00.00.H31 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
620 1.009455.000.00.00.H31 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
621 2.001217.000.00.00.H31 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
622 2.001218.000.00.00.H31 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
623 1.004088.000.00.00.H31 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
624 2.001211.000.00.00.H31 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
625 2.001212.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
626 2.001214.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
627 2.001215.000.00.00.H31 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
628 1.009322.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đơn vị sự nghiệp công lập
629 1.009323.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đơn vị sự nghiệp công lập
630 1.009324.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đơn vị sự nghiệp công lập