CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
586 1.010711.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
587 2.001921.000.00.00.H31 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
588 1.000004.000.00.00.H31 Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2 Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
589 1.000314.000.00.00.H31 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
590 1.000583.000.00.00.H31 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
591 1.001075.000.00.00.H31 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
592 1.004998.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
593 1.004242.000.00.00.H31 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
594 1.009442.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
595 1.009451.000.00.00.H31 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
596 1.009461.000.00.00.H31 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
597 1.009463.000.00.00.H31 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
598 1.009447.000.00.00.H31 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
599 1.009458.000.00.00.H31 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
600 1.009462.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa