CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1862 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
541 1.004884.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
542 1.005461.000.00.00.H31 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
543 2.000986.000.00.00.H31 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
544 2.001023.000.00.00.H31 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
545 3.000322.000.00.00.H31 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
546 3.000323.000.00.00.H31 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
547 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Cấp Quận/huyện Môi trường
548 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
549 1.003596.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
550 2.001449.000.00.00.H31 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến, giáo dục pháp luật
551 2.001457.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến, giáo dục pháp luật
552 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
553 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
554 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
555 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng