CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 1.003687.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
482 1.010902.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cấp Tỉnh Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
483 2.001098.000.00.00.H31 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
484 1.003868.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
485 1.004153.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
486 2.001594.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
487 2.001815.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
488 2.002191.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
489 1.001071.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
490 1.012019.000.00.00.H31 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
491 2.002387.000.00.00.H31 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
492 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng Thực
493 1.001122.000.00.00.H31 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
494 1.009832.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
495 1.009284.000.00.00.H31 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại