CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 2.001944.000.00.00.H31 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
467 2.001947.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
468 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
469 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
470 1.000314.000.00.00.H31 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
471 1.013061.000.00.00.H31 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
472 1.013274.000.00.00.H31 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Cấp Quận/huyện Đường bộ
473 2.001921.000.00.00.H31 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Cấp Quận/huyện Đường bộ
474 1.012812.000.00.00.H31 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
475 1.002192.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
476 2.001088.000.00.00.H31 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
477 1.003930.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
478 1.003970.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
479 1.004002.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
480 1.004036.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa