CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.006871.000.00.00.H31 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
452 2.002407.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết khiếu nại
453 2.002394.000.00.00.H31 Giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Giải quyết tố cáo
454 2.002175.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Tiếp công dân
455 2.001899.000.00.00.H31 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh tra tỉnh Xử lý đơn thư
456 1.001653.000.00.00.H31 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
457 1.001699.000.00.00.H31 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
458 1.011607.000.00.00.H31 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
459 1.011609.000.00.00.H31 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
460 2.000355.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
461 2.000751.000.00.00.H31 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
462 1.004941.000.00.00.H31 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
463 1.004944.000.00.00.H31 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
464 1.004946.000.00.00.H31 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
465 2.001942.000.00.00.H31 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em