CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.011546.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
407 1.011547.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
408 1.012268.000.00.00.H31 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
409 2.000465.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
410 1.009319.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
411 1.009352.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
412 1.009354.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
413 1.009355.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
414 1.009914.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
415 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
416 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
417 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
418 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
419 1.012933.000.00.00.H31 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
420 1.012934.000.00.00.H31 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức