CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
391 3.000325.000.00.00.H31 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Tài chính Quản lý công sản
392 1.012735.000.00.00.H31 Hiệp thương giá Sở Tài chính Quản lý giá
393 1.012744.000.00.00.H31 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Tài chính Quản lý giá
394 3.000214.000.00.00.H31 Thủ tục xử lý miễn lãi các khoản lãi chậm nộp của Quỹ Hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp (cấp Tỉnh) Sở Tài chính Tài chính doanh nghiệp
395 2.002206.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học và Thống kê
396 1.007959.000.00.00.H31 Xét cho phép sử dụng thẻ đi lại của doanh nhân APEC Sở Tài chính Xuất nhập cảnh
397 2.002288.000.00.00.H31 Cấp, cấp lại Phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải Sở Xây dựng Đường bộ
398 1.011675.000.00.00.H31 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định Tư pháp Xây dựng
399 2.001116.000.00.00.H31 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định Tư pháp Xây dựng
400 1.013217.000.00.00.H31 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
401 1.013219.000.00.00.H31 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
402 1.013220.000.00.00.H31 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
403 1.013221.000.00.00.H31 cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
404 1.013222.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
405 1.013224.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng