CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1866 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
391 2.002010.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
392 2.002015.000.00.00.H31 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
393 2.002020.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
394 2.002023.000.00.00.H31 Giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
395 2.002029.000.00.00.H31 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
396 2.002034.000.00.00.H31 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
397 2.002045.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
398 2.002072.000.00.00.H31 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
399 1.011769.000.00.00.H31 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Tài chính Quản lý công sản
400 3.000291.000.00.00.H31 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Sở Tài chính Quản lý công sản
401 3.000410.000.00.00.H31 Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản là di sản không có người thừa kế Sở Tài chính Quản lý công sản
402 3.000424.000.00.00.H31 Chuyển từ hình thức giao tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia/đô thị không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp sang hình thức tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp Sở Tài chính Quản lý công sản
403 3.000426.000.00.00.H31 Cho thuê quyền khai thác tài sản KCHT đường sắt quốc gia/đô thị Sở Tài chính Quản lý công sản
404 3.000428.000.00.00.H31 Thu hồi tài sản KCHT đường sắt quốc gia/đô thị Sở Tài chính Quản lý công sản
405 3.000429.000.00.00.H31 Điều chuyển tài sản KCHT đường sắt quốc gia/đô thị Sở Tài chính Quản lý công sản