CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 1.012275.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
347 1.012276.000.00.00.H31 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
348 1.012281.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
349 1.012289.000.00.00.H31 Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
350 1.012290.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
351 1.012291.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
352 1.012292.000.00.00.H31 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
353 1.012278.000.00.00.H31 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
354 1.012279.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
355 1.012280.000.00.00.H31 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
356 1.001523.000.00.00.H31 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tổ chức cán bộ
357 1.009249.000.00.00.H31 Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
358 1.012415.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
359 1.012416.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
360 1.012417.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền