CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1871 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.002445.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
332 1.008895.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện
333 1.003676.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
334 1.003725.000.00.00.H31 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
335 1.003868.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
336 1.003784.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa - Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
337 1.003332.000.00.00.H31 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
338 1.003348.000.00.00.H31 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
339 1.000662.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
340 1.001396.000.00.00.H31 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
341 1.002399.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
342 1.002600.000.00.00.H31 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
343 1.003001.000.00.00.H31 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
344 1.004516.000.00.00.H31 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
345 1.002995.000.00.00.H31 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế