CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 1.001071.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
272 1.012019.000.00.00.H31 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
273 2.002387.000.00.00.H31 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
274 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng Thực
275 1.001122.000.00.00.H31 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
276 1.009832.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
277 1.009284.000.00.00.H31 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
278 1.002010.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
279 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
280 1.003179.000.00.00.H31 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
281 1.003976.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
282 1.004878.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
283 2.001895.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
284 1.002626.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
285 2.000829.000.00.00.H31 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý