CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 3.000298.000.00.00.H31 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
197 3.000300.000.00.00.H31 Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
198 3.000303.000.00.00.H31 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
199 3.000305.000.00.00.H31 Giải thể trường dành cho người khuyết tật (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
200 3.000297.000.00.00.H31 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
201 3.000299.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
202 3.000301.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
203 3.000302.000.00.00.H31 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
204 3.000304.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
205 3.000306.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
206 1.004889.000.00.00.H31 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
207 1.000711.000.00.00.H31 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
208 1.000715.000.00.00.H31 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
209 1.005098.000.00.00.H31 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi - tuyển sinh
210 1.005142.000.00.00.H31 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi - tuyển sinh