CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
181 1.009478.000.00.00.H31 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
182 1.002338.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
183 1.012268.000.00.00.H31 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
184 2.000465.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
185 1.009319.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
186 1.009352.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
187 1.009354.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
188 1.009355.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
189 1.009914.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
190 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
191 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
192 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
193 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
194 1.012933.000.00.00.H31 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
195 1.012934.000.00.00.H31 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức