CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1855 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1696 2.002667.000.00.00.H31 Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi Sở Tài chính Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
1697 1.005169.000.00.00.H31 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1698 1.005176.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1699 1.010023.000.00.00.H31 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1700 1.010026.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1701 1.010027.000.00.00.H31 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1702 1.010029.000.00.00.H31 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1703 1.010030.000.00.00.H31 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1704 1.010031.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1705 2.000368.000.00.00.H31 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1706 2.000375.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1707 2.000416.000.00.00.H31 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1708 2.001199.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1709 2.001610.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1710 2.001954.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp