CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1856 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1636 2.001737.000.00.00.H31 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
1637 2.001740.000.00.00.H31 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
1638 2.001744.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
1639 1.012991.000.00.00.H31 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1640 1.012992.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1641 1.012993.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1642 2.000062.000.00.00.H31 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1643 2.000135.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1644 2.000144.000.00.00.H31 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1645 2.000216.000.00.00.H31 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1646 1.001806.000.00.00.H31 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1647 1.012990.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1648 2.000051.000.00.00.H31 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1649 2.000056.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
1650 2.000282.000.00.00.H31 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội