CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1856 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1606 1.008926.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1607 1.008928.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1608 1.008932.000.00.00.H31 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1609 1.008933.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1610 1.008934.000.00.00.H31 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1611 1.008935.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1612 1.008936.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1613 1.008937.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1614 1.008927.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1615 1.008929.000.00.00.H31 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1616 1.008930.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1617 1.008931.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1618 1.009374.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1619 2.001171.000.00.00.H31 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1620 2.001173.000.00.00.H31 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí