CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1856 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 2.001157.000.00.00.H31 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
1577 2.001396.000.00.00.H31 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công
1578 2.002308.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Nội Vụ Người có công
1579 1.010815.000.00.00.H31 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Sở Nội Vụ Người có công
1580 1.010831.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Nội Vụ Người có công
1581 1.000401.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội Vụ Việc làm
1582 1.000459.000.00.00.H31 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội Vụ Việc làm
1583 1.001823.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
1584 1.001853.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
1585 1.001865.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
1586 1.001966.000.00.00.H31 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1587 1.001973.000.00.00.H31 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1588 1.001978.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1589 1.009811.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội Vụ Việc làm
1590 1.009873.000.00.00.H31 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm