CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1790 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 1.011546.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội Vụ Việc làm
1577 1.011547.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội Vụ Việc làm
1578 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
1579 1.008925.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1580 1.008926.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1581 1.008928.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1582 1.008932.000.00.00.H31 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1583 1.008933.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1584 1.008934.000.00.00.H31 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1585 1.008935.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1586 1.008936.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1587 1.008937.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1588 1.008927.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1589 1.008929.000.00.00.H31 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
1590 1.008930.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại