Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1561 1.001966.000.00.00.H31 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1562 1.001973.000.00.00.H31 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1563 1.001978.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1564 1.009811.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội Vụ Việc làm
1565 1.009873.000.00.00.H31 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
1566 1.009874.000.00.00.H31 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
1567 2.000178.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội Vụ Việc làm
1568 2.000192.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội Vụ Việc làm
1569 2.000205.000.00.00.H31 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội Vụ Việc làm
1570 2.000219.000.00.00.H31 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội Vụ Việc làm
1571 2.000839.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội Vụ Việc làm
1572 2.001953.000.00.00.H31 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
1573 1.000362.000.00.00.H31 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Nội Vụ Việc làm
1574 1.001881.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội Vụ Việc làm
1575 2.000148.000.00.00.H31 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
icon
Hệ thống trả lời tự động Tỉnh Hưng Yên
EMC Đã kết nối EMC