CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 107 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 3.000297.000.00.00.H31 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
32 3.000299.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
33 3.000301.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
34 3.000302.000.00.00.H31 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
35 3.000304.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
36 3.000306.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
37 1.004889.000.00.00.H31 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
38 1.000711.000.00.00.H31 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
39 1.000715.000.00.00.H31 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
40 1.005098.000.00.00.H31 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi - tuyển sinh
41 1.005142.000.00.00.H31 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi - tuyển sinh
42 1.013338.000.00.00.H31 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi - tuyển sinh
43 1.003734.000.00.00.H31 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Thi - tuyển sinh
44 1.000939.000.00.00.H31 Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục, đào tạo với nước ngoài
45 1.000691.000.00.00.H31 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân