CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.006391.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường Thủy
47 2.001659.000.00.00.H31 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
48 2.001711.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường Thủy
49 1.012972.000.00.00.H31 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
50 1.012974.000.00.00.H31 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
51 1.012975.000.00.00.H31 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
52 1.012971.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
53 1.012973.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
54 1.008838.000.00.00.H31 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Khoa học, Công nghệ và Môi trường
55 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
56 1.000419.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
57 1.001193.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
58 1.004746.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
59 1.004772.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
60 1.004859.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch