CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5976 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.012427.000.00.00.H31 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Sở Công thương Cụm Công nghiệp
92 1.012471.000.00.00.H31 Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ tại Hội đồng cấp tỉnh Sở Công thương Nghề thủ công mỹ nghệ
93 2.000191.000.00.00.H31 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
94 1.012567.000.00.00.H31 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý Sở Công thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
95 1.012568.000.00.00.H31 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý Sở Công thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
96 1.012569.000.00.00.H31 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Sở Công thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
97 1.005190.000.00.00.H31 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công thương Giám định Thương mại
98 1.011507.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
99 1.011506.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
100 1.011508.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
101 2.001547.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
102 2.000142.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí
103 2.000046.000.00.00.H31 Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Sở Công thương Khoa học & Công nghệ
104 2.001646.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
105 2.000063.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại Quốc tế