CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5976 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.009764.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
17 1.009766.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
18 1.009767.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
19 1.009768.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
20 1.009770.000.00.00.H31 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
21 1.009775.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
22 2.002725.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
23 2.002726.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án thực hiện theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
24 2.002727.000.00.00.H31 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
25 2.002728.000.00.00.H31 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
26 2.002729.000.00.00.H31 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
27 2.002731.000.00.00.H31 Thủ tục chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
28 2.002732.000.00.00.H31 Thủ tục Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
29 1.013225.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
30 1.013226.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng