CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5751 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1366 2.001240.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1367 2.001261.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1368 2.001270.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1369 2.001283.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1370 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1371 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1372 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1373 1.000419.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1374 1.001193.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1375 1.001766.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1376 1.004746.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1377 1.004772.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1378 1.004859.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1379 1.004873.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1380 1.004884.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch