CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5838 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1306 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
1307 1.002051.000.00.00.H31 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH bắt buộc, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
1308 1.002179.000.00.00.H31 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
1309 2.000693.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng chế độ thai sản (Thực hiện đối với trường hợp người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhận con, nhận nuôi con nuôi) Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
1310 2.002190.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
1311 1.001731.000.00.00.H31 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1312 1.001753.000.00.00.H31 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1313 1.001758.000.00.00.H31 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1314 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1315 2.000135.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1316 2.000298.000.00.00.H31 Thủ tục giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1317 2.000744.000.00.00.H31 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1318 2.000777.000.00.00.H31 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1319 2.002303.000.00.00.H31 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1320 1.000684.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội