CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5701 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1141 1.012373.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1142 1.012374.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1143 1.012376.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1144 1.012378.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1145 1.012379.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1146 1.012381.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1147 1.012383.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1148 1.012385.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1149 1.012386.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1150 1.012387.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1151 1.012389.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1152 1.012390.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
1153 2.001909.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
1154 2.002174.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
1155 1.009334.000.00.00.H31 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính