CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5874 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
646 1.012905.000.00.00.H31 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
647 1.012906.000.00.00.H31 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
648 1.012907.000.00.00.H31 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
649 1.012910.000.00.00.H31 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
650 1.012911.000.00.00.H31 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
651 1.012882.000.00.00.H31 Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở
652 1.012883.000.00.00.H31 Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Nhà ở
653 1.012884.000.00.00.H31 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Sở Xây dựng Nhà ở
654 1.012885.000.00.00.H31 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở
655 1.012886.000.00.00.H31 Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở
656 1.012887.000.00.00.H31 Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 Sở Xây dựng Nhà ở
657 1.012890.000.00.00.H31 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở
658 1.012891.000.00.00.H31 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng Nhà ở
659 1.012892.000.00.00.H31 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở
660 1.012893.000.00.00.H31 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở