CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5976 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5716 1.013276.000.00.00.H31 Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Xây dựng Đường bộ
5717 1.013277.000.00.00.H31 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Sở Xây dựng Đường bộ
5718 2.001921.000.00.00.H31 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Sở Xây dựng Đường bộ
5719 2.001963.000.00.00.H31 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Xây dựng Đường bộ
5720 1.004242.000.00.00.H31 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5721 1.009442.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5722 1.009443.000.00.00.H31 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5723 1.009444.000.00.00.H31 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5724 1.009445.000.00.00.H31 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5725 1.009448.000.00.00.H31 Thiết lập khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5726 1.009449.000.00.00.H31 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5727 1.009450.000.00.00.H31 Công bố đóng khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5728 1.009451.000.00.00.H31 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5729 1.009456.000.00.00.H31 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
5730 1.009459.000.00.00.H31 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Xây dựng Đường thủy nội địa