CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5751 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5671 2.001263.000.00.00.H31 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
5672 2.002165.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
5673 2.001009.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5674 2.001016.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản cấp xã Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5675 2.001019.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5676 2.001035.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5677 2.001044.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5678 2.001050.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5679 2.001052.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5680 2.001406.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5681 1.008724.000.00.00.H31 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
5682 1.008725.000.00.00.H31 Chuyển đổi trường trung học, tiểu học tư thục, trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
5683 2.002408.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5684 2.002409.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5685 2.002412.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại