CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5656 2.002408.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5657 2.002409.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5658 2.002412.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5659 2.000424.000.00.00.H31 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5660 1.001669.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5661 1.001695.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5662 2.000756.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5663 2.001255.000.00.00.H31 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
5664 2.001263.000.00.00.H31 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
5665 2.002165.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
5666 2.001009.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5667 2.001016.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản cấp xã Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5668 2.001019.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5669 2.001035.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5670 2.001044.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực