CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5977 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5656 2.002016.000.00.00.H31 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5657 2.002017.000.00.00.H31 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5658 2.002018.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5659 2.002022.000.00.00.H31 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5660 2.002031.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5661 2.002032.000.00.00.H31 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5662 2.002033.000.00.00.H31 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5663 2.002041.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5664 2.002042.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5665 2.002043.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5666 2.002044.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5667 2.002057.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5668 2.002059.000.00.00.H31 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5669 2.002060.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5670 2.002069.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp