CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5977 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5596 2.001594.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
5597 2.001737.000.00.00.H31 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
5598 2.001740.000.00.00.H31 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
5599 2.001744.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất bản - In và Phát hành
5600 1.012991.000.00.00.H31 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5601 1.012992.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5602 1.012993.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5603 2.000062.000.00.00.H31 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5604 2.000135.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5605 2.000144.000.00.00.H31 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5606 2.000216.000.00.00.H31 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5607 1.001806.000.00.00.H31 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5608 1.012990.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5609 2.000051.000.00.00.H31 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội
5610 2.000056.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Bảo trợ xã hội