CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5698 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5551 2.002409.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5552 2.002412.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
5553 2.000424.000.00.00.H31 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5554 1.001669.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5555 1.001695.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5556 2.000756.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5557 2.001255.000.00.00.H31 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
5558 2.001263.000.00.00.H31 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
5559 2.002165.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
5560 2.001009.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5561 2.001016.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản cấp xã Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5562 2.001019.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5563 2.001035.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5564 2.001044.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
5565 2.001050.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực