CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5977 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5551 1.009873.000.00.00.H31 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
5552 1.009874.000.00.00.H31 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
5553 2.000178.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội Vụ Việc làm
5554 2.000192.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội Vụ Việc làm
5555 2.000205.000.00.00.H31 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội Vụ Việc làm
5556 2.000219.000.00.00.H31 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội Vụ Việc làm
5557 2.000839.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội Vụ Việc làm
5558 2.001953.000.00.00.H31 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
5559 1.000362.000.00.00.H31 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội Vụ Việc làm
5560 1.001881.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội Vụ Việc làm
5561 1.011546.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội Vụ Việc làm
5562 1.011547.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội Vụ Việc làm
5563 2.000148.000.00.00.H31 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội Vụ Việc làm
5564 2.000888.000.00.00.H31 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Nội Vụ Việc làm
5565 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch