CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5874 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5371 2.000497.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5372 2.000513.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5373 2.000522.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5374 2.000547.000.00.00.H31 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5375 2.000333.000.00.00.H31 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5376 2.000373.000.00.00.H31 Công nhân hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5377 2.000930.000.00.00.H31 Thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5378 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5379 1.000593.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5380 1.000656.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5381 1.000689.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5382 1.000893.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5383 1.000894.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5384 1.001022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5385 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch