CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5874 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5311 1.002211.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5312 2.000930.000.00.00.H31 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5313 2.000950.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5314 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5315 1.000593.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5316 1.000656.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5317 1.000689.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5318 1.000894.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5319 1.001022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5320 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5321 1.004837.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5322 1.000893.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5323 2.000497.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5324 2.000513.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5325 2.000522.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch