CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5713 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5281 1.003807.000.00.00.H31 Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
5282 2.000333.000.00.00.H31 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5283 2.000373.000.00.00.H31 Công nhân hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5284 2.000930.000.00.00.H31 Thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
5285 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5286 1.000593.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5287 1.000656.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5288 1.000689.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5289 1.000893.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5290 1.000894.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5291 1.001022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5292 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5293 1.004837.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5294 2.000497.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
5295 2.000513.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch