CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5838 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2101 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2102 1.000419.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2103 1.001193.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2104 1.001766.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2105 1.004746.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2106 1.004772.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2107 1.004859.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2108 1.004873.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2109 1.004884.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2110 1.005461.000.00.00.H31 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2111 2.000528.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2112 2.000554.000.00.00.H31 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2113 2.000748.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2114 2.000779.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2115 2.000806.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch