CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5976 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 1.002338.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
197 1.003486.000.00.00.H31 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
198 1.003666.000.00.00.H31 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
199 1.012268.000.00.00.H31 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
200 2.000465.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
201 1.009319.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
202 1.009352.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
203 1.009354.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
204 1.009355.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
205 1.009914.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
206 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
207 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
208 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
209 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức - viên chức
210 1.012933.000.00.00.H31 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội Vụ Công chức - viên chức