CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6044 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2011 2.000806.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2012 2.000986.000.00.00.H31 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2013 2.001023.000.00.00.H31 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2014 2.002189.000.00.00.H31 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2015 1.010723.000.00.00.H31 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010723) Cấp Quận/huyện Môi trường
2016 1.010724.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010724) Cấp Quận/huyện Môi trường
2017 1.010726.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010726) Cấp Quận/huyện Môi trường
2018 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Cấp Quận/huyện Môi trường
2019 1.010832.000.00.00.H31 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
2020 2.002303.000.00.00.H31. Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ LĐTBXH quản lý Cấp Quận/huyện Người có công
2021 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
2022 2.002363.000.00.00.H31 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
2023 1.003596.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
2024 1.003605.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
2025 1.012888.000.00.00.H31 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở