CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6042 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1831 2.001942.000.00.00.H31 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
1832 2.001944.000.00.00.H31 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
1833 2.001947.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
1834 1.012837.000.00.00.H31 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi
1835 1.012836.000.00.00.H31 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi
1836 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
1837 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
1838 2.000992.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng Thực
1839 2.001008.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng Thực
1840 1.000314.000.00.00.H31 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
1841 1.000314.000.00.00.H31 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
1842 1.013061.000.00.00.H31 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
1843 1.013061.000.00.00.H31 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ
1844 1.013274.000.00.00.H31 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Cấp Quận/huyện Đường bộ
1845 1.013274.000.00.00.H31 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Cấp Quận/huyện Đường bộ