CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5838 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1786 2.000629.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1787 2.000633.000.00.00.H31 Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1788 2.001240.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1789 2.001261.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1790 2.001270.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1791 2.001283.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1792 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1793 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1794 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1795 1.000419.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1796 1.001193.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1797 1.001766.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1798 1.004746.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1799 1.004772.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1800 1.004859.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch