CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6042 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1681 2.000779.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1682 2.000806.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1683 2.000986.000.00.00.H31 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1684 2.001023.000.00.00.H31 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1685 2.002189.000.00.00.H31 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1686 HYN.2025 Thủ tục test Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1687 1.010723.000.00.00.H31 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010723) Cấp Quận/huyện Môi trường
1688 1.010724.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010724) Cấp Quận/huyện Môi trường
1689 1.010726.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010726) Cấp Quận/huyện Môi trường
1690 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Cấp Quận/huyện Môi trường
1691 1.010832.000.00.00.H31 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1692 2.002303.000.00.00.H31. Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ LĐTBXH quản lý Cấp Quận/huyện Người có công
1693 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
1694 2.002363.000.00.00.H31 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
1695 1.003596.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp