CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 79 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.003332.000.00.00.H31 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
2 1.003348.000.00.00.H31 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
3 1.000662.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4 1.002399.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
5 1.002600.000.00.00.H31 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
6 1.003001.000.00.00.H31 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
7 1.002995.000.00.00.H31 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
8 1.003034.000.00.00.H31 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
9 1.003048.000.00.00.H31 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
10 2.001252.000.00.00.H31 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
11 2.001265.000.00.00.H31 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
12 1.002464.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
13 1.012256.000.00.00.H31 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
14 1.012257.000.00.00.H31 Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
15 1.012258.000.00.00.H31 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh