1 |
2.000200.000.00.00.H31 |
|
Cấp thẻ Căn cước khi thông tin công dân đã có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
2 |
2.001178.000.00.00.H31 |
|
Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
3 |
2.001194.000.00.00.H31 |
|
Cấp lại thẻ Căn cước
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
4 |
2.001428.000.00.00.H31 |
|
Đăng ký mẫu con dấu mới
|
Công An Tỉnh |
Đăng ký, quản lý con dấu |
|
5 |
2.001402.000.00.00.H31 |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện
|
Công An Tỉnh |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự |
|
6 |
2.001478.000.00.00.H31 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện
|
Công An Tỉnh |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự |
|
7 |
2.001551.000.00.00.H31 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện
|
Công An Tỉnh |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự |
|
8 |
2.001196.000.00.00.H31 |
|
Cấp thẻ Căn cước khi thông tin công dân chưa có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
9 |
2.001410.000.00.00.H31 |
|
Đăng ký lại mẫu con dấu
|
Công An Tỉnh |
Đăng ký, quản lý con dấu |
|
10 |
2.001195.000.00.00.H31 |
|
Đổi thẻ Căn cước
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
11 |
2.001329.000.00.00.H31 |
|
Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi
|
Công An Tỉnh |
Đăng ký, quản lý con dấu |
|
12 |
2.001397.000.00.00.H31 |
|
Đăng ký thêm con dấu
|
Công An Tỉnh |
Đăng ký, quản lý con dấu |
|
13 |
2.001160.000.00.00.H31 |
|
Cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu
|
Công An Tỉnh |
Đăng ký, quản lý con dấu |
|
14 |
1.010097.000.00.00.H31 |
|
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
15 |
1.010098.000.00.00.H31 |
|
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu căn cước công dân
|
Công An Tỉnh |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|