CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1828 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1396 1.000449.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
1397 2.001991.000.00.00.H31 Quyết định, phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án (bao gồm dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi để chuẩn bị dự án đầu tư) Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư bằng nguồn vốn triển khai chính thức (ODA) và viện trợ phi chính phủ nước ngoài (NGO)
1398 2.002010.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1399 2.001091.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
1400 1.008201.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
1401 2.001247.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
1402 1.008915.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
1403 1.002198.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
1404 2.001680.000.00.00.H31 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1405 1.000404.000.00.00.H31 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1406 1.008029.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
1407 1.001106.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1408 1.001440.000.00.00.H31 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1409 1.001211.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
1410 1.000936.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao