CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1805 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 1.000936.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1082 1.004645.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
1083 1.004571.000.00.00.H31 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
1084 1.005462.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
1085 2.001659.000.00.00.H31 Xóa đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1086 2.001973.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1087 2.000196.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
1088 2.000190.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
1089 2.000340.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại Quốc tế
1090 1.001493.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục, đào tạo với nước ngoài
1091 1.004991.000.00.00.H31 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1092 1.005092.000.00.00.H31 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
1093 2.001914.000.00.00.H31 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
1094 1.008377.000.00.00.H31 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ (Cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1095 1.008379.000.00.00.H31 Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác (Cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ