CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1829 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 1.009999.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
1082 2.002123.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
1083 1.010938.000.00.00.H31 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
1084 2.001786.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
1085 2.001884.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
1086 1.005434.000.00.00.H31 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
1087 1.005435.000.00.00.H31 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
1088 2.000559.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
1089 1.009975.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
1090 2.000450.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Thương mại Quốc tế
1091 2.001195.000.00.00.H31 Đổi thẻ Căn cước Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
1092 1.007931.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ Thực vật
1093 1.003371.000.00.00.H31 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nông nghiệp
1094 1.003727.000.00.00.H31 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1095 2.001823.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản