CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1795 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1021 2.000368.000.00.00.H31 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1022 2.001199.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1023 2.000005.000.00.00.H31 Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ Trợ Doanh Nghiệp nhỏ Và Vừa
1024 2.001025.000.00.00.H31 Chia, tách doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
1025 2.002342.000.00.00.H31 Giải quyết chế độ cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp một lần hoặc hằng tháng; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do bệnh nghề nghiệp; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm bệnh nghề nghiệp hằng tháng. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
1026 1.010589.000.00.00.H31 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1027 1.009321.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Đơn vị sự nghiệp công lập
1028 1.005385.000.00.00.H31 Tiếp nhận vào công chức Sở Nội Vụ Công chức
1029 1.003960.000.00.00.H31 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
1030 2.001683.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ QLNN về Công tác thanh niên
1031 1.010196.000.00.00.H31 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Văn thư, Lưu trữ
1032 1.009374.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
1033 2.001584.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
1034 2.001807.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
1035 2.002192.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước