CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1808 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
946 1.001755.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
947 1.000983.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
948 1.001008.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
949 1.002425.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
950 1.002483.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
951 1.004599.000.00.00.H31 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
952 1.002952.000.00.00.H31 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
953 1.002467.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
954 1.003029.000.00.00.H31 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
955 1.005415.000.00.00.H31 Thủ tục Điều chuyển tài sản là hệ thống điện được đầu tư từ nguồn vốn nhà nước sang ngành điện quản lý Sở Tài chính Quản lý công sản
956 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh tra tỉnh Phòng,chống tham nhũng
957 2.000942.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng Thực
958 1.004036.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
959 2.001711.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
960 1.005378.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã