CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1795 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
526 1.012261.000.00.00.H31 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
527 1.012262.000.00.00.H31 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
528 1.012278.000.00.00.H31 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
529 1.012279.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
530 1.012280.000.00.00.H31 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
531 1.001523.000.00.00.H31 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tổ chức cán bộ
532 1.012415.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
533 1.012416.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
534 1.012417.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
535 1.012418.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
536 1.012419.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y dược cổ truyền
537 1.003958.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
538 2.000655.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
539 2.002615.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông Vận tải Lĩnh vực khác
540 2.002616.000.00.00.H31 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông Vận tải Lĩnh vực khác