CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1828 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
511 2.001594.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
512 2.001815.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
513 2.002191.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
514 1.001071.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
515 1.012019.000.00.00.H31 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
516 2.002387.000.00.00.H31 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
517 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng Thực
518 1.001122.000.00.00.H31 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
519 1.009832.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
520 1.009284.000.00.00.H31 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
521 2.000488.000.00.00.H31 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
522 1.002010.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
523 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
524 1.003179.000.00.00.H31 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
525 1.003976.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi