CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1793 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
496 2.002622.000.00.00.H31 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
497 1.012084.000.00.00.H31 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
498 1.012085.000.00.00.H31 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
499 2.002396.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
500 1.003930.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
501 1.003970.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
502 1.004002.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
503 1.004088.000.00.00.H31 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường Thủy
504 1.006391.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường Thủy
505 2.001659.000.00.00.H31 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
506 2.001711.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường Thủy
507 1.012972.000.00.00.H31 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
508 1.012974.000.00.00.H31 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
509 1.012975.000.00.00.H31 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
510 1.012971.000.00.00.H31 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác