CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1795 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
436 1.012402.000.00.00.H31 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Thi đua, Khen thưởng
437 1.012403.000.00.00.H31 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Thi đua, Khen thưởng
438 1.010194.000.00.00.H31 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Văn thư, Lưu trữ
439 1.009331.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức hành chính
440 1.009332.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức hành chính
441 1.009333.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức hành chính
442 1.009339.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức hành chính
443 1.009340.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức hành chính
444 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội Vụ Viên chức
445 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Viên chức
446 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội Vụ Viên chức
447 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Viên chức
448 1.003888.000.00.00.H31 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
449 1.003659.000.00.00.H31 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
450 1.003687.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính